MỤC SỐ | sắp xếp cáp | Kích thước (mm) | màu sắc | chiếc/gói | ||
B | C | L | ||||
SP1 | tối thiểu0,75×1+0,5×1 tối đa1,5×2 | 8,5 | 6,7 | 15,0 | xám | 1000 cái/gói |
SP2 | tối thiểu0,75×3 tối đa1,5×3 | 10.1 | 7.4 | 17,5 | viên đạn | |
SP3 | tối thiểu0,75×3 tối đa1,5×3+1×1 | 12.6 | 9,9 | 22.1 | quả cam | 500 cái/gói |
SP4 | tối thiểu0,25×1+0,75×1 tối đa2,5×4+0,75×1 | 13,7 | 11.0 | 24,5 | màu vàng | |
SP6 | tối thiểu0,25×2 tối đa6×2+4×2 | 16.0 | 13.0 | 26,5 | màu đỏ | 200 cái/gói |
1. Vít phải được siết chặt.
2. Dây cáp và vấu đồng phải được lắp vào đúng vị trí và được ép bằng dụng cụ uốn.